Leishmania IgG | Đơn bào trùng roi ở muỗi cắt |
Malaria Ab/Ag | Sốt rét |
Gnathostoma spinigerum IgG/IgM | Giun đầu gai |
Angiostrongylus cantonensis IgG/IgM | Giun tròn phổi chuột |
Filaria IgG4 | Giun chỉ |
Paragonimus (lung fluke) IgG/IgM | Sán lá phổi |
Clonorchis sinensis IgG/IgG4/IgM | Sán lá gan nhỏ |
Toxoplasma gondii IgG/IgM | Trùng cong |
Schistosoma IgG/IgM | Sán máng |
Taenia solium (Cysticercosis) IgG/IgM/Ag | (Ấu trùng) Sán dải heo |
Fasciola hepatica IgG/IgM | Sán lá gan lớn |
Entamoeba histolytica IgG | Kiết lỵ/Amip lỵ |
Trichinella IgG/IgM | Giun xoắn |
Strongyloides IgG/IgM | Giun lươn |
Echinococcus (Hydatid) IgG/IgM | Sán dây chó/Sán kim |
Toxocara IgG/IgM | Giun đũa chó mèo |
Ascaris Lumbricoides IgG/IgM | Giun đũa |