Tủ an Toàn sinh học cấp II
Model: BCBS Series
Hãng sản xuất: Biolab-Canada
- Mô tả
- Thông số kỹ thuật
- Hình ảnh sản phẩm
- Video
- Download
Mô tả
Tủ an toàn sinh học Biolab Class II Series được thiết kế đặc biệt cho các hoạt động trong phòng thí nghiệm yêu cầu bảo vệ người dùng và sản phẩm. Vận hành với áp suất không khí âm để bảo vệ con người và luồng khí qua bộ lọc HEPA để bảo vệ sản phẩm. Thích hợp cho các ứng dụng vi sinh và các nghiên cứu không liên quan đến chất phóng xạ và chất gây ô nhiễm độc hại.
- Bàn làm việc thép không rĩ 304
- Màn hình kỹ thuật số VFD dễ dàng quan sát các thông số
- Phát xạ 253,7 nm để khử nhiễm hiệu quả cao
- Điều khiển từ xa hoạt động bao gồm cửa kính trước và kiểm soát tốc độ quạt
- Động cơ cửa sổ phía trước có chức năng hẹn giờ
- Cửa kính hai lớp phía trước (≥5mm) di chuyển bằng động cơ
- Áp suất không khí âm bảo vệ con người bằng chuyển động liên tục của không khí trong khu vực làm việc.
- Công tắc chân để điều chỉnh chiều cao của cửa sổ trước
- 2 ổ cắm điện chống nước nằm trong bảng điều khiển bên
- Bể thu (4000 ml) thu thập vật bắn ra trong khu vực làm việc mà không có bất kỳ rò rỉ
- Tốc độ dòng khí có thể điều chỉnh bằng bảng điều khiển
- Khử trùng nội tại đạt được sau khi kích hoạt tủ trong 30 phút qua thời gian UV
- Không khí được hút vào tủ thông qua bộ sưởi nóng không khí
- Chỉ thị tuổi thọ bộ lọc: Màn hình hiển thị áp lực dung để thiển thị tuổi thọ của bộ lọc chính
- Chức năng khóa liên động: đèn UV và cửa sổ phía trước, đèn UV và quạt gió, đèn huỳnh quang, quạt gió và cửa sổ phía trước
- Tiếng ồn thấp và hiệu quả năng lượng cao để tiết kiệm chi phí hoạt động
- Âm thanh và báo động hình ảnh cho thay thế bộ lọc, cửa sổ phía trước vượt quá chiều cao và luồng không khí bất thường
Thông số kỹ thuật
Model | BCBS-201 | BCBS-202 | BCBS-203 |
Phân Loại | Class II, Type A2 | ||
Bộ lọc HEPA | 2 | ||
Hiệu quả bộ HEPA | Hiệu quả 99.999% ở 0.3 µm | ||
Lưu thông không khí | 0.3 | ||
Không khí xã | 0.7 | ||
Vận tốc bề mặt tối thiểu | 75 feet /phút(lfpm) | ||
Vận tốc luồng khí vào | 0.53±0.025 m/s | ||
Vận tốc dòng khí xuống | 0.33±0.025 m/s | ||
Đẻn huỳnh quang | 21Wx2 | 28Wx2 | |
Đèn UV | 40Wx2 | 18Wx2 | |
Cường độ sáng | ≥1000 lux | ||
Chiều cao bề mặt làm việc | 750 mm | ||
Kích thước trong (WxDxH) | 940×600×660 mm | 1100×600×660 mm | 1300×700×630 mm |
Kích thước ngoài (WxDxH) | 1100x750x2250 mm | 1300×850×2200 mm | 1500×840×2280 mm |
Bánh xe | Bánh xe có khóa | ||
Mức độ làm sạch | Cấp 100 | ||
Hệ thống điểu khiển | Vi xử lý | ||
Vật liệu buồng | Thép cán nguội phủ lớp phủ chống vi khuẩn | ||
Ổ điện | 2 | ||
Độ ồn | EN12469≤58dB / NSF≤61dB | ||
Trọng lượng | 255 kg | 305 kg | 350 kg |
Công suất | 760 W | 1060 W | 1300 W |
Nuồn cung cấp | 100/220V±10%, 50/60Hz |
Hình ảnh sản phẩm
Video
Download
Please Contact us !